Có 2 kết quả:
种子 zhǒng zi ㄓㄨㄥˇ • 種子 zhǒng zi ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seed
(2) CL:顆|颗[ke1],粒[li4]
(2) CL:顆|颗[ke1],粒[li4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seed
(2) CL:顆|颗[ke1],粒[li4]
(2) CL:顆|颗[ke1],粒[li4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0